Có 2 kết quả:
風帆 fēng fān ㄈㄥ ㄈㄢ • 风帆 fēng fān ㄈㄥ ㄈㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sail
(2) sailing boat
(2) sailing boat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sail
(2) sailing boat
(2) sailing boat
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh